Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_ném_nam_châu_Âu Tổng kết huy chươngDanh sách dưới đây gồm các thành phố diễn ra các trận đấu loại trực tiếp và trận chung kết, các đội tuyển dự các trận bán kết và tỷ lệ bàn thắng/thua từ giải đầu tiên, năm 1994.
Năm | Nước chủ nhà | Chung kết | Trận đấu tranh hạng ba | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | Bàn thắng/thua | Hạng nhì | Hạng ba | Bàn thắng/thua | Hạng tư | ||
1994 | Bồ Đào Nha | Thụy Điển | 34 - 21 | Nga | Croatia | 24 - 23 | Đan Mạch |
1996 | Tây Ban Nha | Nga | 23 - 22 | Tây Ban Nha | FR_Yugoslavia | 26 - 25 | Thụy Điển |
1998 | Ý | Thụy Điển | 25 - 23 | Tây Ban Nha | Đức | 30 - 28 | Nga |
2000 | Croatia | Thụy Điển | 32 - 31 | Nga | Tây Ban Nha | 24 - 23 | Pháp |
2002 | Thụy Điển | Thụy Điển | 33 - 31 | Đức | Đan Mạch | 29 - 22 | Iceland |
2004 | Slovenia | Đức | 30 - 25 | Slovenia | Đan Mạch | 31 - 27 | Croatia |
2006 | Thụy Sĩ | Pháp | 31 - 23 | Tây Ban Nha | Đan Mạch | 32 - 27 | Croatia |
2008 | Na Uy | Đan Mạch | 24 - 20 | Croatia | Pháp | 36 - 26 | Đức |
2010 | Áo | Pháp | 25 - 21 | Croatia | Iceland | 29 - 26 | Ba Lan |
2012 | Serbia | ||||||
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_ném_nam_châu_Âu Tổng kết huy chươngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_ném_nam_châu_Âu http://www.eurohandball.com/ http://www.spiegel.de/sport/sonst/0,1518,398256,00... http://www.ihf.info/CDA/history,138,0,,en.html?PHP... http://www.ihf.info/MEDIA/4528,0.pdf